Bạn sẽ nhận được nhiều iốt
Rong biển chứa một khoáng chất thiết yếu là iốt và là một trong những nguồn thực phẩm tốt nhất, cung cấp 77% giá trị hàng ngày của bạn về chất dinh dưỡng chỉ trong 2 muỗng canh nori khô.
Iốt đóng một vai trò quan trọng trong chức năng hormone tuyến giáp và các hormone này điều chỉnh các quá trình sinh học như sự trao đổi chất của bạn.
Bạn có thể nhận được i-ốt từ cá, sữa chua, hàu, sữa, bánh mì giàu i-ốt và muối ăn có i-ốt, nhưng rong biển là một sự thay thế tuyệt vời.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem loại rong biển bạn tiêu thụ. Một số dạng rong biển có thể chứa một lượng rất lớn i-ốt. Và nếu bạn lạm dụng nó, nó có thể dẫn đến các vấn đề về tuyến giáp như sưng quanh cổ và tăng cân.
Bạn nhận được sự tăng cường các chất dinh dưỡng quan trọng

Rong biển thực chất là rau của biển, và nó chứa một số vitamin và khoáng chất thiết yếu bao gồm vitamin C, canxi, kali, folate, thiamine, riboflavin, đồng, sắt, iốt và magiê.
Không chỉ vậy, rong biển còn có khả năng độc đáo để hấp thụ và lưu trữ khoáng chất với lượng đậm đặc.
Mặc dù những khoáng chất này rất cần thiết trong chế độ ăn uống của chúng ta, nhưng rong biển đôi khi có thể chứa một lượng lớn kim loại nặng độc hại như cadmium, thủy ngân và chì. Đây chỉ là một mối lo ngại tiềm ẩn nếu bạn ăn rong biển rất thường xuyên.
Nó có thể cải thiện sức khỏe đường ruột
Nếu bạn đang muốn cải thiện sức khỏe đường ruột của mình, bạn có thể thử thêm rong biển vào chế độ ăn uống của mình.
Rong biển giàu chất xơ và đường gọi là polysaccharides hỗ trợ sức khỏe đường ruột và tăng sự phát triển của vi khuẩn đường ruột. Chúng làm điều này bằng cách tạo ra các axit béo chuỗi ngắn, giúp nuôi dưỡng các vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh và cho phép chúng phát triển.
Bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim
Ăn rong biển có liên quan đến việc giảm cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành.
Trong một bài báo đăng trên tạp chí Nutrition Reviews là tiêu thụ rong biển có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc thay đổi tác động của các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim mạch (CVD) và các yếu tố nguy cơ liên quan.